Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy ướp lạnh
* dtừ|- cooler, freezer
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn lấy hôn để
-
hôn lễ
-
hồn lìa khỏi xác
-
hơn loại hai một ít
-
hỗn loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy ướp lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- hôn lấy hôn để
- hôn lễ
- hồn lìa khỏi xác
- hơn loại hai một ít
- hỗn loạn