Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy trộn
- mixer|= nhè giữa lúc làm bánh sinh nhật nhà tôi thì cái máy trộn thức ăn lại hư! my food-mixer just broke down in the middle of making my husband's birthday cake!
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫy
-
vẩy
-
vậy
-
vậy à
-
vảy bắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy trộn
* Từ tham khảo/words other:
- vẫy
- vẩy
- vậy
- vậy à
- vảy bắc