Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy tính điện tử
* dtừ|- electronic brain, brain
* Từ tham khảo/words other:
-
già còn chơi trống bỏi
-
già còn thích chơi trống bỏi
-
gia công
-
gia cụ
-
gia cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy tính điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- già còn chơi trống bỏi
- già còn thích chơi trống bỏi
- gia công
- gia cụ
- gia cư