Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may sẵn
* adj
- ready-made
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
may sẵn
- (nói về quần áo) ready-made; ready-to-wear
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tầm rộng
-
cảnh tầm sâu
-
canh tàn
-
canh tân
-
cảnh tan hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tầm rộng
- cảnh tầm sâu
- canh tàn
- canh tân
- cảnh tan hoang