Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mày râu
- brow and beard|= mày râu nhẵn nhụi clean-shaven face|- male/stronger sex
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể dị nghị
-
không thể đi qua được
-
không thể dịch được
-
không thể diễn đạt được
-
không thể diễn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày râu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể dị nghị
- không thể đi qua được
- không thể dịch được
- không thể diễn đạt được
- không thể diễn được