Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy phân
- divider|= máy phân chia công suất power divider
* Từ tham khảo/words other:
-
không có cảm giác gì đối với
-
không có cán
-
không có căn cứ
-
không có căn cứ vững chắc
-
không có cành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy phân
* Từ tham khảo/words other:
- không có cảm giác gì đối với
- không có cán
- không có căn cứ
- không có căn cứ vững chắc
- không có cành