Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy móc tự động
* ttừ|- automotive
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn phẫn nộ
-
con phe
-
còn phôi thai
-
con phù du
-
cổn phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy móc tự động
* Từ tham khảo/words other:
- cơn phẫn nộ
- con phe
- còn phôi thai
- con phù du
- cổn phục