Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may mắn
* adj
- lucky, fortunate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
may mắn
- lucky; fortunate; providential|= đâu phải lúc nào hhắn cũng may mắn đến thế he isn't always so lucky!|= hắn thành công có phần do may mắn luck played quite a part in his success
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tâm
-
cảnh tầm rộng
-
cảnh tầm sâu
-
canh tàn
-
canh tân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may mắn
* Từ tham khảo/words other:
- canh tâm
- cảnh tầm rộng
- cảnh tầm sâu
- canh tàn
- canh tân