Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may mà tránh được
* thngữ|- to have a narrow squeak (shave)
* Từ tham khảo/words other:
-
gắng công
-
gắng công gắng sức làm
-
găng da to độn dày của người bắt bóng
-
găng dài
-
găng đánh quyền anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may mà tránh được
* Từ tham khảo/words other:
- gắng công
- gắng công gắng sức làm
- găng da to độn dày của người bắt bóng
- găng dài
- găng đánh quyền anh