Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
may mà
-luckily; fortunetely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
may mà
- xem may là
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tác
-
canh tâm
-
cảnh tầm rộng
-
cảnh tầm sâu
-
canh tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
may mà
* Từ tham khảo/words other:
- canh tác
- canh tâm
- cảnh tầm rộng
- cảnh tầm sâu
- canh tàn