Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy giữ độ ẩm không khí
* dtừ|- humidifier
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy trước
-
thày tu
-
thầy tu
-
thầy tu báo giờ
-
thầy tu cấp dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy giữ độ ẩm không khí
* Từ tham khảo/words other:
- thấy trước
- thày tu
- thầy tu
- thầy tu báo giờ
- thầy tu cấp dưới