Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy gặt đập
* dtừ|- combine harvester; combine
* Từ tham khảo/words other:
-
đại tinh tinh
-
đại toàn
-
đái tội
-
đái tội lập công
-
đại trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy gặt đập
* Từ tham khảo/words other:
- đại tinh tinh
- đại toàn
- đái tội
- đái tội lập công
- đại trà