Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mày
* adj
- you
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mày
- eyebrow; brow|= mày cong arched eyebrows|- you; thou; thee|= mày tao với ai to be on first-name terms with somebody; to be on familiar terms with somebody; to be very friendly with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tầm sâu
-
canh tàn
-
canh tân
-
cảnh tan hoang
-
cảnh tàn phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tầm sâu
- canh tàn
- canh tân
- cảnh tan hoang
- cảnh tàn phá