Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy đếm vòng
- rev counter; tachometer
* Từ tham khảo/words other:
-
thất ứng
-
thất ước
-
thất ước trong việc mua bán
-
thất vận
-
thắt vặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy đếm vòng
* Từ tham khảo/words other:
- thất ứng
- thất ước
- thất ước trong việc mua bán
- thất vận
- thắt vặn