Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay tầm xa
- long-range aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
việc thực tế
-
việc thương mại
-
việc thưởng phạt
-
việc tình cờ
-
việc tình cờ xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay tầm xa
* Từ tham khảo/words other:
- việc thực tế
- việc thương mại
- việc thưởng phạt
- việc tình cờ
- việc tình cờ xảy ra