Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bán hàng tự động
- vending machine
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng lên bảy lần
-
tăng lên năm lần
-
tăng lên nhiều lần
-
tăng lên sáu lần
-
tang liệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bán hàng tự động
* Từ tham khảo/words other:
- tăng lên bảy lần
- tăng lên năm lần
- tăng lên nhiều lần
- tăng lên sáu lần
- tang liệm