Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẩu tin
- bit/piece of news; piece/bit/item of information; news item
* Từ tham khảo/words other:
-
địa điểm giao hàng
-
địa điểm khởi hành
-
địa điểm liên lạc
-
địa điểm nghe ngóng
-
địa điểm tập hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẩu tin
* Từ tham khảo/words other:
- địa điểm giao hàng
- địa điểm khởi hành
- địa điểm liên lạc
- địa điểm nghe ngóng
- địa điểm tập hợp