mâu thuẫn | * verb - to contradict =các báo cáo mâu thuẫn nhau+The reports contradict each other |
mâu thuẫn | - contradiction|= con người anh ta đủ thứ mâu thuẫn he's full of contradictions|= giải quyết mâu thuẫn to resolve a contradiction|- contradictory|= hai bản báo cáo này mâu thuẫn nhau these two reports contradict are at variance with each other; these two reports are contradictory/inconsistent with each other; these two reports are in contradiction with each other; these two reports contradict each other|= mâu thuẫn với chính mình to contradict oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh xanh rờn
- cảnh xem
- cạnh xiên
- cảnh xuân
- cảnh yên ổn