Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu tham
* noun
- cupidity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
máu tham
* dtừ|- cupidity, greediness|= làm nổ máu tham arouse the cupidity (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
canh tà
-
cánh tả
-
canh tác
-
canh tâm
-
cảnh tầm rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu tham
* Từ tham khảo/words other:
- canh tà
- cánh tả
- canh tác
- canh tâm
- cảnh tầm rộng