Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu tái
* dtừ|- sallow, sallowness
* Từ tham khảo/words other:
-
bịnh học
-
bình hứng dầu
-
bình hương
-
bình hút ẩm
-
bình hút chân không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu tái
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh học
- bình hứng dầu
- bình hương
- bình hút ẩm
- bình hút chân không