Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu đông
- clot|= máu đông lại clotted blood
* Từ tham khảo/words other:
-
thẹn mặt
-
then nâng chốt cửa
-
then ngang
-
thẹn quá! nhục quá!
-
thèn thẹn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu đông
* Từ tham khảo/words other:
- thẹn mặt
- then nâng chốt cửa
- then ngang
- thẹn quá! nhục quá!
- thèn thẹn