Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt xịu xuống
* thngữ|- one's countenance falls, one's face fall
* Từ tham khảo/words other:
-
thật quả
-
thật quá rõ ràng
-
thật ra
-
thắt ruột
-
thất sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt xịu xuống
* Từ tham khảo/words other:
- thật quả
- thật quá rõ ràng
- thật ra
- thắt ruột
- thất sắc