Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tự chủ
* đtừ overcome|* thngữ|- to lose self-control, to go up in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
mua lấy
-
mưa lây phây
-
mua lẻ
-
mùa lễ hội
-
mưa lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tự chủ
* Từ tham khảo/words other:
- mua lấy
- mưa lây phây
- mua lẻ
- mùa lễ hội
- mưa lớn