Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất trinh tiết
* ngđtừ|- dishonour
* Từ tham khảo/words other:
-
làm quen với
-
lạm quyền
-
làm ra
-
làm ra bộ
-
làm ra bộ có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất trinh tiết
* Từ tham khảo/words other:
- làm quen với
- lạm quyền
- làm ra
- làm ra bộ
- làm ra bộ có