Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tác dụng
- lose effectiveness
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật
-
trở thành lai căng
-
trở thành mảnh dẻ
-
trở thành mốt
-
trở thành một hệ thống thống nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tác dụng
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật
- trở thành lai căng
- trở thành mảnh dẻ
- trở thành mốt
- trở thành một hệ thống thống nhất