Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt sắc như dao
* thngữ|- eyes like gimlets
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chính sách ngu dân
-
người theo chính thể chuyên chế
-
người theo chủ nghĩa bành trướng
-
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
-
người theo chủ nghĩa biệt lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt sắc như dao
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chính sách ngu dân
- người theo chính thể chuyên chế
- người theo chủ nghĩa bành trướng
- người theo chủ nghĩa bảo hoàng
- người theo chủ nghĩa biệt lập