Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất năng lượng
- loss of energy
* Từ tham khảo/words other:
-
cho về vườn
-
chó vện
-
cho vitamin vào
-
chỗ vỡ
-
chơ vơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất năng lượng
* Từ tham khảo/words other:
- cho về vườn
- chó vện
- cho vitamin vào
- chỗ vỡ
- chơ vơ