Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất lòng nhân đạo
* ngđtừ|- unhumanize
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm trò tiêu khiển
-
người làm trò tung hứng
-
người làm trò uốn mình
-
người làm trò vặn người
-
người làm trung gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất lòng nhân đạo
* Từ tham khảo/words other:
- người làm trò tiêu khiển
- người làm trò tung hứng
- người làm trò uốn mình
- người làm trò vặn người
- người làm trung gian