Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt lem luốc
- dirty face
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày khởi hành
-
ngày khởi hiệu
-
ngày không tính đến
-
ngày không xét xử
-
ngày kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt lem luốc
* Từ tham khảo/words other:
- ngày khởi hành
- ngày khởi hiệu
- ngày không tính đến
- ngày không xét xử
- ngày kia