Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hiệu lực
* dtừ|- invalidation, vitiation, voidance, lapse, staleness, destructibility|* ngđtừ|- stale, immunize, invalidate, vitiate, stultify|* nđtừ|- stale, lapse|* ttừ|- stale, voidable, destroyable, lapsable, voided
* Từ tham khảo/words other:
-
hình ảnh thu nhỏ
-
hình ảnh trung thực
-
hình ảnh tượng trưng
-
hình ảnh tưởng tượng
-
hình anten
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hiệu lực
* Từ tham khảo/words other:
- hình ảnh thu nhỏ
- hình ảnh trung thực
- hình ảnh tượng trưng
- hình ảnh tưởng tượng
- hình anten