Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất hết
- to lose all|= tôi đã thấy mình mất hết mọi cảm giác i felt that my senses were leaving me|- (figurative) to lose one's virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
phục sinh
-
phức số
-
phục sức
-
phục tang
-
phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất hết
* Từ tham khảo/words other:
- phục sinh
- phức số
- phục sức
- phục tang
- phức tạp