Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt đối lập
- opposing sides
* Từ tham khảo/words other:
-
lái mò
-
lãi mộc
-
lại một lần nữa
-
lại mục
-
lại mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt đối lập
* Từ tham khảo/words other:
- lái mò
- lãi mộc
- lại một lần nữa
- lại mục
- lại mũi