Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật độ từ thông
- magnetic flux density
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy sạch
-
tay sai
-
tay sai đắc lực
-
tay sai phản động
-
tay sành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật độ từ thông
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy sạch
- tay sai
- tay sai đắc lực
- tay sai phản động
- tay sành