Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt đỏ tía tai
* thngữ|- to blush to the roots of one's hair
* Từ tham khảo/words other:
-
vật trang sức
-
vật trang trí bàn ăn
-
vật trang trí giữa bàn
-
vật trang trí hình hoa hồng
-
vật trang trí hình hoa nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt đỏ tía tai
* Từ tham khảo/words other:
- vật trang sức
- vật trang trí bàn ăn
- vật trang trí giữa bàn
- vật trang trí hình hoa hồng
- vật trang trí hình hoa nhỏ