Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật độ biểu kiến
- apparent density
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng đập của trái tim
-
tiếng đập mạnh
-
tiếng dế kêu
-
tiếng đệm
-
tiếng đét đét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật độ biểu kiến
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng đập của trái tim
- tiếng đập mạnh
- tiếng dế kêu
- tiếng đệm
- tiếng đét đét