mất | * verb - to lose =tôi mất cuốn sách của tôi+I've lost the book - to die; to vanish =ông ta mất hồi nào+when did he die? to take =chuyến đi phải mất một ngày+the journey takes a day |
mất | - to lose|= tôi mất cuốn sách của tôi i've lost the book|= họ cảm thấy họ chẳng có gì để mất they feel they have nothing to lose|- to die; to be no more; to decease; to pass away|= ông ấy mất hồi nào when did he die?|= ông ấy mất hồi sáu giờ sáng nay he passed away at six o'lock this morning|- xem biến mất|- to take|= chuyến đi phải mất một ngày the journey takes a day|= tôi dịch bài học mất hai tiếng it took me two hours to translate this lesson |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh túng quẫn cùng cực
- cảnh túng thiếu
- cảnh tượng
- cảnh tuyết rơi hằng năm
- canh ty