Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất cảm giác
- numb|= thuốc phiện làm cho mất cảm giác opium numbs the senses|= lạnh đến nỗi tai tôi mất cảm giác the cold numbed my ears
* Từ tham khảo/words other:
-
hay cựa quậy
-
hay cười
-
hay cười đùa
-
hay cười khúc khích
-
hay cười rúc rích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất cảm giác
* Từ tham khảo/words other:
- hay cựa quậy
- hay cười
- hay cười đùa
- hay cười khúc khích
- hay cười rúc rích