Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh cánh
- know influential person; have powerful connections
* Từ tham khảo/words other:
-
báo vàng
-
bao vào bào xác
-
bao vào nang
-
bảo vật
-
bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh cánh
* Từ tham khảo/words other:
- báo vàng
- bao vào bào xác
- bao vào nang
- bảo vật
- bao vây