Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắng như tát nước vào mặt
* dtừ|- strafe|* ngđtừ|- strafe
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm lòng tự ái
-
châm lửa vào
-
chấm lửng
-
chậm mà chắc
-
chạm mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắng như tát nước vào mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chạm lòng tự ái
- châm lửa vào
- chấm lửng
- chậm mà chắc
- chạm mạnh