Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang án
- serve one's term, unexpired term
* Từ tham khảo/words other:
-
khạc đờm
-
khắc đồng
-
khắc đồng bằng ngòi khô
-
khắc đường chéo song song
-
khác gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang án
* Từ tham khảo/words other:
- khạc đờm
- khắc đồng
- khắc đồng bằng ngòi khô
- khắc đường chéo song song
- khác gì