Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫn nhuệ
- keen
* Từ tham khảo/words other:
-
hình vòi
-
hình vòm
-
hình vòng
-
hình vòng cung
-
hình vòng tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫn nhuệ
* Từ tham khảo/words other:
- hình vòi
- hình vòm
- hình vòng
- hình vòng cung
- hình vòng tròn