Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn nhiệm
- to fulfill one's mandate|= sắp mãn nhiệm outgoing|= bộ trưởng sắp mãn nhiệm the outgoing minister
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa đổi mới
-
chủ nghĩa duy lý
-
chủ nghĩa duy tâm
-
chủ nghĩa duy vật
-
chủ nghĩa gia trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa đổi mới
- chủ nghĩa duy lý
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa duy vật
- chủ nghĩa gia trưởng