Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
man mác
* adj
- vague; immense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
man mác
* ttừ|- vast; immense; vague; vaguely|= hoa trôi man mác biết về đâu? (truyện kiều) where would this flower end, adrift and lost?
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh quạt tàu có chân vịt
-
cảnh quay
-
cảnh quay lại
-
cảnh quay lia
-
canh rau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
man mác
* Từ tham khảo/words other:
- cánh quạt tàu có chân vịt
- cảnh quay
- cảnh quay lại
- cảnh quay lia
- canh rau