Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn hình nền
- (tin học) desktop|= tuỳ biến và cập nhật các mục trên màn hình nền to customize and update desktop items
* Từ tham khảo/words other:
-
chức thị trưởng
-
chức thiếu tá
-
chúc thọ
-
chức thống chế
-
chức thống đốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn hình nền
* Từ tham khảo/words other:
- chức thị trưởng
- chức thiếu tá
- chúc thọ
- chức thống chế
- chức thống đốc