Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn giời chiếu đất
- the sky is our tent and the earth our mat, the blue blanket|= họ nằm màn trời chiếu đất they slept under the blue blanket
* Từ tham khảo/words other:
-
chim giả
-
chim giáo chủ
-
chim giẻ cùi
-
chim giẻ quạt
-
chim gõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn giời chiếu đất
* Từ tham khảo/words other:
- chim giả
- chim giáo chủ
- chim giẻ cùi
- chim giẻ quạt
- chim gõ