Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn đen
- underhand dealings
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng kiểm soát
-
hội đồng kinh tế
-
hội đồng kinh tế và xã hội
-
hội đồng kỷ luật
-
hội đồng kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn đen
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng kiểm soát
- hội đồng kinh tế
- hội đồng kinh tế và xã hội
- hội đồng kỷ luật
- hội đồng kỹ thuật