Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mần dạ
- filled up, replete|= nó đã mầm dạ rồi he has had his fill; he is full up
* Từ tham khảo/words other:
-
hạch toán
-
hafini
-
hai
-
hài
-
hái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mần dạ
* Từ tham khảo/words other:
- hạch toán
- hafini
- hai
- hài
- hái