Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm mập
- chubby
* Từ tham khảo/words other:
-
thành lập
-
thành lập gia đình
-
thành lập lại
-
thành lập nghiệp đoàn
-
thành lập tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm mập
* Từ tham khảo/words other:
- thành lập
- thành lập gia đình
- thành lập lại
- thành lập nghiệp đoàn
- thành lập tổ chức