Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai một
- fall (sink) into oblivion; buried in oblivion; lost in oblivion|= mai một tài năng bury/waste one's talent; hide one's light under a bushel
* Từ tham khảo/words other:
-
thả câu
-
thả chân
-
thả chất độc hóa học
-
tha chết
-
thà chết còn hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai một
* Từ tham khảo/words other:
- thả câu
- thả chân
- thả chất độc hóa học
- tha chết
- thà chết còn hơn