mạch | * noun - pulse =biết mạch người nào+to feel someone's pulse. vessel; canal; duet * verb - to denounce; to expose |
mạch | * dtừ|- artery; vein; pulse; throbbing of the pulse|= biết mạch người nào to feel someone's pulse|- vessel; canal; duet; spring; source|= nước mạch spring water|= một mạch at one go, at a stretch, at one sitting|- tendon, sinew|= barley, malt (lúa mạch) subterranean sheet of water (mạch nước)|* đtừ|- to denounce; to expose |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh ồn ào hỗn độn
- cảnh ồn ào huyên náo
- cành ôrô giáng sinh
- cánh phấn
- cảnh phô trương rỗng tuếch